Đại học Concordia University

Đại học Concordia University

Địa chỉ: Canada, Quebec, Montreal
Loại trường: Đại học

Đăng ký tài khoản

Cảm ơn bạn đã đăng ký!

Success

Giới thiệu

Đại học Concordia là trường ngôn ngữ tiếng Anh đẳng cấp thế giới của thành phố Montreal. Trường được thành lập năm 1974 là sự kết hợp từ 2 ngôi trường: Loyola năm 1986 và Đại Học Sir George Williams năm 1926.

Concordia University có các cơ sở tại Montreal, Quebec, Canada. Học sinh có thể lựa chọn từ 500 chương trình cấp bằng và 7.000 lựa chọn khóa học. Trường có sinh viên quốc tế đến từ 150 quốc gia.


Cập nhật ngày 12/12/2019: Bảng xếp hạng và giải thưởng của Trường Concordia University
 

  • Trường đại học tốt nhất ở Canada (nhóm dưới 50 năm thành lập) (Theo THE Young University Rankings, 2019)
  • Hội đồng nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn nhất Canada (SSHRC) tài trợ cho các trường đại học toàn diện ở Canada (Theo Maclean's University Rankings, 2019)
  • Xếp vị trí thứ ba tại Canada về các chương trình nghệ thuật và thiết kế (top 100 trên toàn thế giới), thứ năm về kiến trúc và môi trường xây dựng, và thứ sáu về nghiên cứu phương tiện truyền thông  (top 150 trên toàn thế giới) (Theo QS World University Rankings by Subject, 2019)
  • Top 500 trường đại học hàng đầu thế giới nói chung (Theo QS World University Rankings, 2019)
  • Top 25 trường đại học nghiên cứu hàng đầu của Canada (Theo Research Infosource, 2018)
 

Khoa đào tạo

  • Khoa nghệ thuật và khoa học
  • Khoa kỹ thuật và khoa học máy tính
  • Khoa mỹ thuật

Trình độ đào tạo:

  • Bachelor of Arts (BA)
  • Cử nhân quản trị
  • Cử nhân thương mại
  • Cử nhân khoa học máy tính
  • Cử nhân giáo dục
  • Cử nhân kỹ thuật
  • Cử nhân mỹ thuật
  • Cử nhân khoa học

Học phí và học bổng ( có thể thay đổi theo từng năm )

  • Học phí: $17,127 – $20,700/năm
  • Chỗ ở: $4,000 – $7,200/năm
  • Bảo hiểm: $895/năm
  • Ăn uống: $3,950/năm

Yêu cầu tuyển sinh

  • Nhập học trực tiếp: TOEFL khoảng 75 – 89, IELTS 6.0 hoặc 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
  • Nhập học có điều kiện: TOEFL khoảng 63 – 74, IELTS 5.0 hoặc 5.5 (không kỹ năng nào dưới 4.5)