Cách quy đổi điểm theo quy chuẩn của Canada

Ở mỗi quốc gia có những quy chuẩn riêng cho việc phân loại, xét điểm của sinh viên ở bậc Cao đẳng, Đại học và sau Đại học. Để có được hướng đi đúng đắn trong quá trình du học, các bạn sinh viên quốc tế cần tìm hiểu thông tin rõ ràng, cụ thể về cách tính điểm ở quốc gia bạn chọn để có những kế hoạch chính xác cho chặng đường học vấn. Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn sinh viên những thông tin bổ ích về cách quy đổi điểm theo quy định tại Canada.

Đăng ký tài khoản

Cảm ơn bạn đã đăng ký!

Success
Mục lục


    Thang điểm 


    Tất cả thang điểm cuối cùng của khóa học và điểm GPA chỉ được ghi nhận và tính ra cụ thể dựa theo thang điểm Cao đẳng, Đại học và sau Đại học. Mỗi thang điểm được sử dụng có một giá trị tương ứng dùng để tính điểm số trung bình (Grade Point Averages - GPA).


    Thang điểm phân loại và tính điểm cho chương trình Cao đẳng, Đại học: 

     
    Phân loại Phần trăm Điểm số dạng chữ Điểm số dạng số
    Exceptional (Xuất sắc) 90% - 100% A+ 4.33
    Outstanding (Xuất sắc) 85% - 89% A 4.00
    Excellent (Giỏi) 80% - 84% A- 3.67
    Very Good (Giỏi) 76% - 79% B+ 3.33
    Good (Khá) 72% - 75% B 3.00
    Good (Khá) 68% - 71% B- 2.67
    Satisfactory (Trung bình) 64% - 67% C+ 2.33
    Satisfactory (Trung bình) 60% - 63% C 2.00
    Pass (Đạt) 55% - 59% C- 1.67
    Marginal Pass (Đạt) 50% - 54% D 1.00
    Fail (Không đạt) 0 - 49% F 0.00



    Thang điểm phân loại và tính điểm cho chương trình sau Đại học:


     
    Phân loại Phần trăm Điểm số dạng chữ Điểm số dạng số
    Exceptional (Xuất sắc) 90% - 100% A+ 4.33
    Excellent (Giỏi) 85% - 89% A 4.00
    Very Good (Giỏi) 80% - 84% A- 3.67
    Good (Khá) 76% - 79% B+ 3.33
    Good (Khá) 72% - 75% B 3.00
    Satisfactory (Trung bình) 68% - 71% B- 2.67
    Pass (Đạt) 60% - 67% C 2.00
    Fail (Không đạt) 0 - 59% F 0.00

    Hiểu chính xác các quy đổi điểm sẽ giúp du học sinh tránh được các rắc rối không cần thiết khi nộp hồ sơ học tập hoặc xin học bổng Canada.
     
    Thảo luận