Du học Canada và tìm được việc làm phù hợp sau khi kết thúc quá trình học tập là điều mà các bạn sinh viên đều mong muốn. Để việc học tập và tìm kiếm việc làm được diễn ra suôn sẻ, bạn cần tìm hiểu rõ thông tin về tiềm năng việc làm trước khi đưa ra quyết định. Sau đây là bảng thống kê về các trường học, ngành học và tỷ lệ có việc làm tại tỉnh bang B.C Canada.
Việc lựa chọn trường học, ngành học và chương trình học được xem là yếu tố khởi nguồn cho quá trình gặt hái những thành công trên con đường sự nghiệp. Vì thế, việc đưa ra những lựa chọn để không hoài phí công sức, thời gian và tiền bạc trong quá trình du học là điều mà các bạn du học sinh cần cân nhắc và thận trọng.
Ngành Kinh doanh và quản lý (Business and Management)
Tên trường |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Đại học |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Cao đẳng |
Bristish Columbia Institute of Technology |
96% |
90% |
Camosun College |
97% |
93% |
Capilano University |
95% |
92% |
Coast Moun College |
Không có chương trình học |
82% |
College of New Caledonia |
Không có chương trình học |
91% |
College of the Rockies |
Không có chương trình học |
85% |
Douglas College |
97% |
89% |
Kwantlen Polytechnic University |
94% |
88% |
Langara College |
97% |
69% |
Nicola Valley Institute of Technology |
Không có chương trình học |
81% |
North Island College |
95% |
89% |
Northern Lights College |
Không có chương trình học |
94% |
Okanagan College |
95% |
93% |
Selkirk College |
Không có chương trình học |
86% |
Thompson Rivers University |
92% |
96% |
University of the Fraser Valley |
90% |
91% |
Vancouver Community College |
96% |
94% |
Vancouver Island University |
90% |
87% |
Ngành Chăm sóc sức khỏe (Health)
Tên trường |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Đại học |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Cao đẳng |
Bristish Columbia Institute of Technology |
97% |
98% |
Camosun College |
92% |
88% |
Capilano University |
100% |
97% |
Coast Moun College |
Không có chương trình học |
90% |
College of New Caledonia |
Không có chương trình học |
74% |
College of the Rockies |
Không có chương trình học |
86% |
Douglas College |
98% |
96% |
Justice Institute of Bristish Columbia |
Không có chương trình học |
98% |
Kwantlen Polytechnic University |
96% |
98% |
Langara College |
99% |
80% |
Nicola Valley Institute of Technology |
Không có chương trình học |
90% |
North Island College |
93% |
96% |
Northern Lights College Okanagan College |
Không có chương trình học |
92% |
Okanagan College |
Không có chương trình học |
95% |
Selkirk College |
Không có chương trình học |
81% |
Thompson Rivers University |
96% |
97% |
University of the Fraser Valley |
99% |
94% |
Vancouver Community College |
96% |
97% |
Vancouver Island University |
94% |
94% |
Ngành Khoa học Kỹ thuật và Ứng dụng (Engineering and Applied Sciences)
Tên trường |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Đại học |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Cao đẳng |
Bristish Columbia Institute of Technology |
97% |
88% |
Camosun College |
Không có chương trình học |
64% |
Capilano University |
Không có chương trình học |
44% |
Coast Moun College |
Không có chương trình học |
86% |
College of New Caledonia |
Không có chương trình học |
70% |
College of the Rockies |
Không có chương trình học |
40% |
Douglas College |
Không có chương trình học |
87% |
Kwantlen Polytechnic University |
96% |
76% |
Langara College |
Không có chương trình học |
60% |
Nicola Valley Institute of Technology |
Không có chương trình học |
87% |
North Island College |
Không có chương trình học |
75% |
Northern Lights College |
Không có chương trình học |
97% |
Okanagan College |
100% |
90% |
Selkirk College |
Không có chương trình học |
84% |
Thompson Rivers University |
94% |
97% |
University of the Fraser Valley |
98% |
77% |
Vancouver Community College |
Không có chương trình học |
89% |
Vancouver Island University |
95% |
82% |
Ngành Giáo dục (Education)
Tên trường |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Đại học |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Cao đẳng |
Bristish Columbia Institute of Technology |
Không có chương trình học |
29% |
Camosun College |
Không có chương trình học |
100% |
Capilano University |
Không có chương trình học |
95% |
College of the Rockies |
Không có chương trình học |
93% |
Douglas College |
Không có chương trình học |
95% |
Kwantlen Polytechnic University |
Không có chương trình học |
97% |
Langara College |
Không có chương trình học |
98% |
Northern Lights College |
Không có chương trình học |
96% |
Okanagan College |
Không có chương trình học |
94% |
Selkirk College |
Không có chương trình học |
92% |
Thompson Rivers University |
96% |
92% |
University of the Fraser Valley |
90% |
95% |
Vancouver Community College |
Không có chương trình học |
96% |
Vancouver Island University |
95% |
90% |
Ngành Nghệ thuật và Khoa học (Arts and Sciences)
Tên trường |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Đại học |
Tỷ lệ có việc làm với bằng cấp Cao đẳng |
Bristish Columbia Institute of Technology |
93% |
94% |
Camosun College |
Không có chương trình học |
76% |
Capilano University |
100% |
77% |
Coast Moun College |
Không có chương trình học |
67% |
College of New Caledonia |
Không có chương trình học |
71% |
College of the Rockies |
Không có chương trình học |
59% |
Douglas College |
Không có chương trình học |
77% |
Kwantlen Polytechnic University |
90% |
80% |
Langara College |
Không có chương trình học |
68% |
Nicola Valley Institute of Technology |
Không có chương trình học |
63% |
North Island College |
Không có chương trình học |
67% |
Northern Lights College |
Không có chương trình học |
36% |
Okanagan College |
Không có chương trình học |
70% |
Selkirk College |
Không có chương trình học |
69% |
Thompson Rivers University |
85% |
85% |
University of the Fraser Valley |
86% |
81% |
Vancouver Community College |
Không có chương trình học |
75% |
Emily Carr University of Art and Design |
94% |
Không có chương trình học |
Justice Institute of Bristish Columbia |
Không có chương trình học |
96% |
Hy vọng với những con số thống kê này, các bạn sẽ sớm tìm ra ngôi trường, cũng như chương trình học và ngành học phù hợp để đạt được những thành công về sự nghiệp trong tương lai.
Nguồn:
http://www2.bcstats.gov.bc.ca/Dashboard/