Một GCMS note gồm những thông tin chi tiết gì?
Một bộ GCMS note thông thường gồm có khoảng 36 trang, bao gồm các nội dung trọng tâm như sau:
Phần | Tên phần chính | Tên phần phụ | Nội dung cung cấp |
1 | Application | Biometrics TRV Admissibility Request Study Permit Work Permit Assessment Paper File Application Assignment Secondary Office Case Type Group Name Special Program Type of Care |
Đây là phần tóm tắt các thông tin của hồ sơ, bao gồm: số ID hồ, ngày tạo hồ sơ, văn phòng tiếp nhận, tinh trạng hồ sơ (từ chối), danh mục hồ sơ visa (du lịch, du học…), biên lai lưu trữ (counterfoil), phân loại nhóm hồ sơ, tên và thông tin cơ bản của người nộp hồ sơ, địa điểm đến, trường học ở Canada, tình hình đóng học phí, mức tài chính của người nộp hồ sơ, đánh giá ban đầu, thông tin Biometrics, TRV (Temporary Resident Visa), HIRV (Human and International Rights Violation), lịch sử phạm tội… |
2 | Client Details | Client Details Address |
Phần này sẽ hiện thông tin rất chi tiết của người nộp hồ sơ: họ tên, ngày tháng năm sinh, email, nơi sinh, nơi ở, tình trạng hôn nhân, lịch sử đi lại, số passport, sự thành thạo ngôn ngữ… |
3 | Party Details | Phần này nếu người nộp hồ sơ thông qua một công ty dịch vụ được cấp phép sẽ có thông tin tại đây. | |
4 | IEC Eligibility | International Experience Canada – Một chương trình xin work permit đặc biệt của Canada với một số quốc gia | |
5 | Admissibilities | Security HIRV Criminality Organized Crime |
Phần này sẽ liệt kê các thông tin an ninh của người nộp hồ sơ, ví dụ: sự an toàn (Security), có vi phạm nhân quyền không (HIRV), có phạm tội không, lịch sử phạm tội, các hành vi phạm tội có tổ chức…. |
6 | Medical | Phần này sẽ liệt kê lý lịch y tế của người nộp hồ sơ, nếu không có điều gì đáng ngại sẽ được ghi là: “No health impairment sufficient to prevent admission for medical reasons under Section 38” | |
7 | Misrepresentation | Information Sharing | Phần này sẽ thông báo nếu người nộp hồ sơ có ý che dấu hoặc diễn giải sai thông tin. Trong phần này sẽ có mục Information Sharing liên kết với các chính phủ khác. Ví dụ: AUS/USA sẽ là được share thông tin với chính phủ Úc/Mỹ. Vì vậy, các quốc gia tiến bộ như Mỹ, Úc, Canada có sự chia sẻ thông tin với nhau, đừng dại mà khai sai sự thật nhé. |
8 | Finalize Application | Document Issuance Refusal Ground Legacy |
Phần này sẽ đưa ra những lý do để từ chối hồ sơ mà đương sự được nhận trong thư từ chối. |
9 | Correspondence | Outgoing Incoming |
Phần này sẽ liệt kê lịch sử trao đổi giửa lãnh sự và người nộp hồ sơ. Trong đó có chi tiết thời gian trao đổi và các file đính kèm. |
10 | Appeal & Litigation | Phần này sẽ liệt kê lịch sử kháng cáo Visa của người nộp hồ sơ. | |
11 | Events | Payments Fees |
Phần này sẽ liệt kê các lịch sử thanh toán phí của người nộp hồ sơ. |
12 | Employment Detail | LMIA LMIA exempt |
Phần này cho biết người nộp hồ sơ có được nhà tuyển dụng nào ở Canada tài trợ hoặc cấp LMIA hay không. |
13 | Associations | Application and Cases Organization & Entities Groups Paper File |
Phần này sẽ liệt kê các trường học hoặc tổ chức giáo dục nào nhận người nộp hồ sơ. |
14 | History | Application Status Application Fees Activity Paper File # File and/or App Transfer IAD Litigation |
Liệt kê những lần mà các cơ quan liên quan của Lãnh sự quán xét duyệt hồ sơ. |
15 | Online | Online Activity History Online Properties Online Case Status |
Phần này sẽ liệt kê các hồ sơ được nộp trên công cụ trực tuyến. |
16 | Edocs | Edoc Associations | Các hồ sơ trực tuyến được lưu trữ |
17 | Notes | Đây là phần quan trọng nhất. Ghi chú chi tiết lý do vì sau lãnh sự từ chối hồ sơ visa của ứng viên. |
Cách đọc GCMS note hiệu quả
Mặc dù phần 17 sẽ là phần quan trọng nhất của GCMS note, nhưng chúng ta cần lưu ý những phần còn lại, đặc biệt là các phần 5,6, và 7. Có một số trường hợp người nộp hồ sơ cố tình che dấu thông tin hoặc đã có hồ sơ tội phạm thì người làm hồ sơ cần phải đọc và nắm được trong GCMS note.
Phần 17 là phần quan trọng nhất của GCMS note